Xe nâng Bishamon BM25L và BM25LL,
Các dòng xe nâng tay nội địa Nhật Bản Bishamon có kiểu dáng, thiết kế và thông số kỹ thuật tương tự như dòng xe nâng tay dành cho thị trường châu Á. Điểm khác biệt giữa xe nâng tay phổ biến và xe nâng tay Bishamon nội địa Nhật Bản đó là màu sơn đỏ tươi bắt mắt. Do thiết kế để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khắc khe của các khách hàng nội địa nước Nhật Bản trong điều kiện khắc nghiệt. Do đó sản phẩm xe nâng tay Bishamon Nhật Bản màu đỏ được kiểm định nghiêm ngặc hơn.
Đặc biệt: Xe nâng tay Nhật Bản nhãn hiệu Bishamon giá rẻ nhất Việt Nam:
Model BM25L 520 x 1150 giá bán 12tr
Model BM25LL 685 x 1220 giá bán 12tr
|
Xe nâng tay Bishamon nội địa Nhật Bản |
Cao cấp và tiêu chuẩn kỹ thuật cao cho sản phẩm chất lượng cao! Xe nâng tay Bishamon Japan
| Tay nắm tạo sự thoải mái: Thiết kế mới giúp tay cầm chắc chắn hơn và tạo sự thoải mái cao nhất. Cần điểu khiển 3 cấp độ: Với cần điều khiển 3 cấp độ giúp việc điều khiển xe nâng tay Bishamon dể dàng hơn. Bánh xe Polyurethane Bánh đúc Polyurethane tiêu chuẩn Sơn tùy chọn Xe nâng tay Bishamon có màu sơn đẹp và bền với thời gian. |
Thông số kỹ thuật của xe nâng tay Bishamon Nhật Bản BM15, BM20, BM25 & BM30 Series A Model chuẩn | 2,000 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 80 mm | | B Model đặc biệt | 2,000 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 80 mm | C Model chuẩn | 2,500 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 80 mm | D Model nhẹ | 1,500&2,500 Kgs | Fork M/M Hight | 65 mm | E Model 3 Ton | 3,000 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 83 mm | F 50mm Model thấp | 1,200 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 50 mm |
| Model | Model No. | Capacity (Kgs.) | Fork Dimension | Bánh xe | Khối lượng (Kgs.) | A1 | A2 | B | D1 | D2 | mm (inch) | mm (inch) | mm (inch) | mm (inch) | mm (inch) | A | BM20SS | 2,000 | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") | 810 (32") | 80 (3 1/8") | 200 (7 7/8") | V/V(N/N) | 72 | BM20S | 980 (42") | 75 | BM20M | 1,070 (48") | 79 | BM20L | 1,150 (45 1/4") | 81 | BM20C | 685 (27") | 3779 (15") | 1,070 (42") | 85 | BM20LL | 1,220 (48") | 88 | B | BM20-46SS | 2,000 | 460 (18 1/8") | 154 (6") | 810 (32") | 80 (3 1/8") | 200 (7 7/8") | V/V(N/N) | 70 | BM20-46S | 980 (42") | 74 | BM20-60M | 600 (23 5/5") | 294 (11 1/2") | 1,070 (42") | 82 | BM20-60L | 1,150 (45 1/4") | 85 | C | BM25SS | 2,500 | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") | 810 (32") | 80 (3 1/8") | 200 (7 7/8") | V/V(N/N) | 83 | BM25S | 980 (42") | 86 | BM25M | 1,070 (42") | 89 | BM25L | 1,150 (45 1/4") | 92 | BM25C | 685 (27") | 379 (15") | 1,070 (42") | 95 | BM25F | 1,150 (45 1/4") | 98 | BM25LL | 1,220} (48") | 99 | D | BM15SS-L | 1,500 | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") | 810 (32") | 65 (2 1/2") | 165 (6 1/2") | V/V(N/N) | 68 | BM15-ML | 1,070 (42") | 75 | BM15LL-L | 685 (27") | 379 (15") | 1,220 (48") | 83 | BM25M-L | 2,500 | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") | 1,070 (42") | 85 | BM25LL-L | 685 (27") | 379 (15") | 1,220 (48") | 95 | E | BM30M | 3,000 | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") | 1,070 (42") | 80 (3 1/4") | 203(8") | V/V(Bogie Wheels) | 105 | BM30LL | 685 (27") | 379 (15") | 1,220 (48") | 110 | F | BM15SS-L50 | 1,200 | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") | 810 (32") | 50 (2") | 14 (5 1/2") | V/V(N/N) | 68 | BMM-L50 | 1,070 (42") | 75 | BM15LL-L50 | 685 (27") | 379 (15") | 1,220 (48") | 83 |
|
|
Sản phẩm xe nâng tay mở rộng: | | Model xe nâng tay nhỏ -40mm M/M chiều cao | BM10-L40 Series | Ứng dụng:
Cơ động cao Văn phòng Pallet mỏng... | |
|
Model | Capacity (Kgs.) | A1 Width(mm) | B1 Length(mm) | D1 Height(mm) | D2 Height(mm | A2 Width(mm) | B2 Length(mm) | B3 Length(mm) | Weight(Kgs.) | BM10SS-L40 | 1,000 | 520-685 | 810 | 40 | 115 | 214 | 685 | 535 | 64 | BM10S-L40 | 980 | 855 | 705 | 67 | BM10M-L40 | 1,070 | 945 | 795 | 71 | BM10C-L40 | 685 | 379 |
|
| Xe nâng tay INOX Bishamon Nhật Bản | BMSH15 Series | Ứng dụng
Ngành thực phẩm Ngành dược phẩm Kho lạnh thủy sản... Note: Hệ thống khung xe được mạ Crom. | |
|
Model | Capacity (Kgs.) | A1 Width(mm) | B1 Length(mm) | D1 Height(mm) | D2 Height(mm | A2 Width(mm) | B2 Length(mm) | B3 Length(mm) | Weight(Kgs.) | BMSH15SS | 1,500 | 520 | 810 | 80 | 200 | 214 | 695 | 520 | 72 | BMSH15M | 1,070 | 955 | 780 | 79 | BMSH15LL | 685 | 1,220 | 379 | 1.105 | 930 | 88 | BMSH15SS-L | 520 | 810 | 65 | 165 | 214 | 690 | 550 | 68 | BMSH15M-L | 1,070 | 950 | 810 | 75 | BMSH15LL-L | 685 | 1,220 | 379 | 1,100 | 960 | 83 |
|
| Xe nâng tay Bishamon cho pallet nhựa | BMP11&BMP15 Series | Ứng dụng
Pallet nhựa tiêu chuẩn | |
|
Model | Capacity (Kgs.) | A1 Width(mm) | B1 Length(mm) | D1 Height(mm) | D2 Height(mm | A2 Width(mm) | B2 Length(mm) | B3 Length(mm) | Weight(Kgs.) | BMP11S | 1,100 | 600 | 980 | 80 | 200 | 214 | 840 | 695 | 73 | BMP11S-L | 65 | 165 | 840 | 715 | 68 | BMP11S-L-H | 73 | BMP15S | 1,500 | 80 | 200 | 845 | 695 | 75 | BMP15S-L | 65 | 165 | 840 | 715 | 70 | BMP15S-L-H | 845 | 720 | 76 |
|
| Xe nâng tay Bishamon Nhật Bản cho pallet 4 chiều | BMRP Series | Ứng dụng
Sản phẩm xe nâng tay Bishamon đặc biệt cho pallet 1,100 x 1,100 mm | |
|
Model | Capacity (Kgs.) | A1 Width(mm) | B1 Length(mm) | D1 Height(mm) | D2 Height(mm | A2 Width(mm) | B2 Length(mm) | B3 Length(mm) | Weight(Kgs.) | BMRP-L50 | 1,000 | 685 | 1,400 | 50 | 140 | 380 | 1.255 | 1.150 | 90 |
|
Thiết kế có thể thay đổi đôi chút nhằm nâng cao khả năng đáp ứng. |
Xe nâng tay Bishamon Nhật Bản với giá cả cạnh tranh nhất,